Woordenboek.eu

Vietnamees Woordenschat



Nederlands

Vietnamees

AardeTrái Đất
eilandhòn đảo
kaartbản đồ
maanmặt trăng
meerhồ
noordenhướng bắc
oostenhướng đông
rivierdòng sông
sterngôi sao
strandbãi biển
vastelandđất
vlakteđồng bằng
westenhướng tây
zeebiển
zonmặt trời
zuidenmiền nam

Zinnenboek  |  Basiswoordenschat  |  Beeldwoordenboek
© 2004-2024 Woordenboek.EU | Toegankelijkheid | Contact