Woordenboek.eu

Vietnamees Woordenschat



Nederlands

Vietnamees

adresđịa chỉ
baksteengạch
dakmái nhà
deurcái cửa
douchesự tắm dưới vòi hoa sen
halhành lang
hekcổng
huiscăn nhà
kamerphòng
keukenbếp
meubelsđồ dùng trong nhà
muurbức tường
putgiếng
raamcửa sổ
thuisnhà
toiletnhà vệ sinh
tredebậc
tuinvườn
verdiepingtầng
vloersàn nhà

Zinnenboek  |  Basiswoordenschat  |  Beeldwoordenboek
© 2004-2024 Woordenboek.EU | Toegankelijkheid | Contact