Woordenboek.eu

Vietnamees Woordenschat



Nederlands

Vietnamees

bladlá cây
bloemhoa
boerderijtrại
boomcây
bosrừng
bronnguồn gốc
dampkhói
dierđộng vật
geurmùi
grascỏ
levensự sống
luchttrời
luchtkhông khí
natuurtự nhiên
ontwikkelingsự tiến triển
plantthực vật
seksegiới tính
slaapgiấc
stengelthân
stroomdòng
takcành cây
veldđồng ruộng
vlamngọn lửa
weerthời tiết
wereldThế giới
wortelrễ cây

Zinnenboek  |  Basiswoordenschat  |  Beeldwoordenboek
© 2004-2024 Woordenboek.EU | Toegankelijkheid | Contact