Woordenboek.eu

Vietnamees Woordenschat



Nederlands

Vietnamees

acteurdiễn viên
bediendengười hầu
deskundigechuyên gia
generaaltướng
journalistnhà báo
kokđầu bếp
kunstenaarhoạ sĩ
matroosthủy thủ
ministerbộ trưởng
musicusnhà soạn nhạc
pilootphi công
politicuschính trị gia
politieagentnhân viên cảnh sát
presidenttổng thống
rechterquan tòa
schrijvertác giả
secretaressethư kí
soldaatngười lính
vakmanchuyên nghiệp
vertegenwoordigerngười đại diện của doanh nghiệp
wetenschappernhà khoa học
zakenmannhà doanh nghiệp
zangerca sĩ

Zinnenboek  |  Basiswoordenschat  |  Beeldwoordenboek
© 2004-2024 Woordenboek.EU | Toegankelijkheid | Contact